Bảng xếp hạng của giải 2025 19th National XiangQi Grading Competition Womens Group
1.
TianDingYun
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 5
2.
WangDuoDuo
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 4
3.
DaiLiYa
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 4
4.
ZhouJiaYi
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 4
5.
Zhu
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 4
6.
YuShiQi
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 4
7.
TangJia
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 3
8.
ChenLiYuan
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 3
9.
ChuYiNing
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 4
10.
WuXinYu
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
11.
QuYongYin
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
12.
ChenYanBing
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 4
13.
WangLiChen
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 4
14.
LongXinJie
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 3
15.
LouWanQian
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 4
16.
JiangYiQing
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
17.
ZhangYingXin
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
18.
ZhangHanYing
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
19.
ZhouJiaYing
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 3
20.
ZhangYeQiu
Thắng: 0
Hòa: 4
Bại: 0
Số ván: 4
21.
JinWanXin
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 5
22.
LanLinYi
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
23.
HuWenYi
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
24.
ZhuLeEr
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
25.
ZhangManChun
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
26.
Ngô Châu
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 3
27.
WuJiaQian
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 4
28.
WuRong
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
29.
ZhouBoLiang
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 3
30.
LiuXiaoRu
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 4
31.
LaiKunLin
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
32.
FuShiLei
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
33.
Ye
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
34.
SunJiaLu
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 4
35.
HuJinHua
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 4
36.
PanDeng
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
37.
WangZiXuan
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
38.
WuXinNi
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
39.
HuXiaoRou
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 4
40.
SunZhiYi
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
41.
GeHuiYan
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
42.
TangWeiYi
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 4
43.
YuShuChang
Thắng: 0
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 3
44.
LiRuYan
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
45.
ShengXiuJie
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
46.
XuXin
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
47.
ZhaoYouRan
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 3
Số ván: 4
48.
LiuYu
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
49.
ZhengKeRui
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 4
50.
LuoXi
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 3
51.
PanRuiQi
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 4
52.
LuoJingHan
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 3
Số ván: 4